THÔNG SỐ CỦA NGÓI CHÍNH:
Kích thước sản phẩm/ Size of product | 424mm x 335mm |
Trọng lượng trung bình/viên (kg) / Average weight/tile (kg) | 3.4 |
Số viên/m2 / The number of tile/m2 | 9.2 |
Quy cách lợp (Tile roofing method) | 9.2 v/m2 |
Quy cách đóng gói ( Packing method ) | 4v/1 bó |
Màu sắc ( Color) | Màu xanh lá |
ÐẶC TÍNH KỸ THUẬT / TECHNICAL FEATURE
Độ thấm nước ( Water permeability ) | |
Chống rêu mốc ( Anti moss ) | |
Tính chịu mài mòn ( Abrasion resistance ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.